Day Week Month Year |
STT | Tên đăng nhập | Họ và tên | Trường | Đã giải được | Nộp bài | Tỉ lệ |
1 | Phạm Gia Khánh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 12.17% | |||
2 | Nguyễn Hải An | THPT Chuyên Hạ Long | 43.66% | |||
3 | Đặng Lê Minh Quân | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 13.16% | |||
4 | Lê Quang Thịnh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 17.29% | |||
5 | Lê Xuân Phú | THPT Chuyên Hạ Long - toán k32 | 22.23% | |||
6 | Ngô Đình Ninh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 20.26% | |||
7 | Vũ Đức Cường | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 18.83% | |||
8 | Bùi Anh Kiên | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 21.64% | |||
9 | Nguyễn Thái Bình | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 32.14% | |||
10 | Trần Mạnh Danh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 21.19% | |||
11 | Nguyễn Phúc Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 21.61% | |||
12 | Thành Nam | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 23.89% | |||
13 | Nguyễn Đ Khánh Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 25.82% | |||
14 | Nguyễn N Trà Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 36.76% | |||
15 | Phạm Đức Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Lớp C1K32 | 37.75% | |||
16 | Phạm Bình Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 26.65% | |||
17 | Hoàng Tiến Thành | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 41.50% | |||
18 | Phạm Tuấn Duy | THPT Chuyên Hạ Long ka ba mốt | 66.30% | |||
19 | Nguyễn Phương Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 30.05% | |||
20 | Phạm Hồng Thái | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 34.40% | |||
21 | Phạm Thu Giang | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 43.80% | |||
22 | Đinh Nhật Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 58.51% | |||
23 | Trịnh Nhật Nam | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 20.19% | |||
24 | Vũ Đức Gia Huy | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 38.81% | |||
25 | Nguyễn N Phương Linh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 46.79% | |||
26 | Phạm Minh Hòa | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 34.12% | |||
27 | Vũ Nhật Quang | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 35.46% | |||
28 | Trần Mai Thy | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 30.28% | |||
29 | Nguyễn Đỗ Vy Thảo | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 41.10% | |||
30 | kakakaka | THPT Chuyên Hạ Long - K33 | 85.71% | |||
31 | Đào Ngọc Hà | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 40.60% | |||
32 | Trịnh Bình An | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 33.85% | |||
33 | Nguyễn T Hồng Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 26.61% | |||
34 | Nguyễn Phương Ngân | Trường THPT Chuyên Hạ Long - C3K32 | 46.99% | |||
35 | tuanlq | THPT Chuyên Hạ Long | 47.70% | |||
36 | Nguyễn Lê Minh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 45.40% | |||
37 | Nguyễn Thiện Nhân | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 31.98% | |||
38 | Phạm Đức Lộc | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 40.88% | |||
39 | Ngô Thị Nhung | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 43.71% | |||
40 | Hoàng Minh Hiếu | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 35.53% | |||
41 | Phạm Minh Hằng | Trường THPT Chuyên Hạ Long - TinK32 | 25.98% | |||
42 | Nguyễn Hải Dương | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 29.41% | |||
43 | Hiền Công Hữu Thuận | thpt chl | 37.88% | |||
44 | Huy Đoẹp Choai | THPT Chuyên Hạ Long | 32.26% | |||
45 | Huy Hoang | 30 | 35.51% | |||
46 | Vũ Đức Trọng | THPT Chuyên Hạ Long - K31 | 32.39% | |||
47 | Tô Vũ Hải Đăng | THPT Chuyên Hạ Long | 33.33% | |||
48 | Nhoc_don_coi | THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2021-2024 | 44.33% | |||
49 | Nguyễn Tiến Dũng | THPT Chuyên Hạ Long | 41.84% | |||
50 | Hoàng Gia Huy | THPT Chuyên Hạ Long k32 toan | 38.68% |