Day Week Month Year |
STT | Tên đăng nhập | Họ và tên | Trường | Đã giải được | Nộp bài | Tỉ lệ |
101 | dnmduc | 29.79% | ||||
102 | TĐ 9A7 Tuấn Hưng | THCS Trọng Điểm | 14.29% | |||
103 | TD Trần Minh Khoa 8A1 | THCS Trọng Điểm | 11.97% | |||
104 | Tô Tiến Đạt | THPT Hòn Gai | 66.67% | |||
105 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Bãi Cháy-lớp 9A2 | 36.36% | |||
106 | TĐ 9a6 Việt Tùng | THCS Trọng Điểm | 9.52% | |||
107 | Sus | 35.48% | ||||
108 | Trinh Cong Khanh Anh | TH-THCS-THPT NBK | 11.58% | |||
109 | Tô Việt Hưng | Trường THPT Chuyên Hạ Long | 55.56% | |||
110 | Nguyễn việt khánh | THPT Chuyên Hạ Long | 41.67% | |||
111 | Lê Ánh Linh | THPT Chuyên Hạ Long | 40.00% | |||
112 | Phan Cường | THPT Chuyên Hạ Long | 100.00% | |||
113 | Phạm Thành Công | THPT Hòn Gai | 81.82% | |||
114 | Vũ Mạnh Dũng | 81.82% | ||||
115 | Nguyễn Huy Hoàng | THPT Minh Hà | 69.23% | |||
116 | Nguyễn Minh Đức | THPT Lê Hồng Phong | 26.47% | |||
117 | Nguyễn Hải Dương | THPT Chuyên Hạ Long | 26.47% | |||
118 | Đỗ Thảo | mạo khê II | 44.44% | |||
119 | thnh | 42.11% | ||||
120 | Phạm Đức Minh | THPT Đông Triều | 12.50% | |||
121 | Đồng Minh Tâm | THPT Lê Chân | 77.78% | |||
122 | Phạm Minh Hiếu | THPT Hòn Gai | 63.64% | |||
123 | Dương Hoàng Minh | Đoàn Thị Điểm Hạ Long | 43.75% | |||
124 | Nguyen Dinh Dat | Đoàn Thị Điểm Hạ Long | 35.00% | |||
125 | Nguyễn Tường Hùng | THPT Hoàng Quốc Việt | 25.00% | |||
126 | Nguyễn Khánh Linh | Trọng Điểm | 14.89% | |||
127 | Phan Minh Hiếu | 75.00% | ||||
128 | Đỗ Thế Phong | THPT chuyên Hạ Long | 54.55% | |||
129 | Minh Duy Đoàn | THCS Hồng Hải | 37.50% | |||
130 | Bùi Mạnh Chiến | Dai hoc Bach khoa Ha Noi | 37.50% | |||
131 | Mạc Chi Thảo | THPT Chuyên Hạ Long | 33.33% | |||
132 | Mạc Chi Thảo | THPT Chuyên Hạ Long | 33.33% | |||
133 | phan duc nam | nguyen binh khiem | 28.57% | |||
134 | Vũ Đình Minh Tuấn | THPT Hòn Gai | 26.09% | |||
135 | Nguyễn Thị Hồng Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 25.00% | |||
136 | nguyen van a | THPT Trần Phú | 23.08% | |||
137 | Nguyễn Trung Đông | THPT Hòn Gai | 13.33% | |||
138 | lê minh vũ | Trọng điểm | 12.00% | |||
139 | Nguyễn Hải Hà | THPT Chuyên Hạ Long | 55.56% | |||
140 | Phan Ngọc Vũ | 50.00% | ||||
141 | Đỗ Minh Tuấn | THCS Lý Tự Trọng | 50.00% | |||
142 | Mai Lệ Quyên | Thpt chuyên hạ long | 41.67% | |||
143 | Đoàn Duy Minh | THCS Hồng Hải | 38.46% | |||
144 | Phạm Hải Như | THCS Trọng Điểm | 35.71% | |||
145 | Trần Trung Hiếu | THPT Chuyên Hạ Lonh | 33.33% | |||
146 | Trần Đại Dương | THPT Chuyên Hạ Long | 26.32% | |||
147 | Trịnh Hà Linh | THPT Lê Hồng Phong | 100.00% | |||
148 | Vũ Tuấn Kiệt | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Khóa 32 | 100.00% | |||
149 | Nguyen Tien Dung | thpt chuyen ha long | 80.00% | |||
150 | Vũ Việt Hùng | THPT Hòn Gai | 80.00% |