Day Week Month Year |
STT | Tên đăng nhập | Họ và tên | Trường | Đã giải được | Nộp bài | Tỉ lệ |
251 | Nguyễn Tuấn Phong | THCS Yên Lạc | 9.09% | |||
252 | vo anh hao | a | 6.25% | |||
253 | abc | 3.57% | ||||
254 | Hoàng Minh Hiếu | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Tin K32 | 0.00% | |||
255 | minhha01 | THPT Minh Hà | 0.00% | |||
256 | gv1102 | UK Academy Hạ Long | 0.00% | |||
257 | Nguyễn Văn Dự | THPT Uông Bí | 0.00% | |||
258 | Nguyễn Văn A | Quốc tế | 0.00% | |||
259 | Hungvn | THPT Lê Chân | 0.00% | |||
260 | Nguyễn Ngọc Ánh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
261 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
262 | Dương Nguyễn Minh Đức | 0.00% | ||||
263 | Dương Nguyễn Minh Đức | 0.00% | ||||
264 | Dương Nguyễn Minh Đức | a | 0.00% | |||
265 | Dương Nguyễn Minh Đức. | 0.00% | ||||
266 | Dương Nguyễn Minh Đức | 0.00% | ||||
267 | Võ Hoàng Anh | THPT Chuyên Nguyễn Du | 0.00% | |||
268 | asdsd | dfasdasd | 0.00% | |||
269 | Dương Nguyễn Minh Đức | a | 0.00% | |||
270 | Nguyen Thu Trang | chuyen Ha Long | 0.00% | |||
271 | Nguyễn Văn Phúc | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
272 | Nguyễn Trần Quang Minh | THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 0.00% | |||
273 | Nguyễn Hải An | Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
274 | Trần Phong | THPT Trần Phú | 0.00% | |||
275 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
276 | Đỗ Vũ Thế Phong | Thpt chuyên hạ long | 0.00% | |||
277 | Thái Mạnh Hùng | thpt lê chân | 0.00% | |||
278 | f | 0.00% | ||||
279 | Vũ Hoàng Dương- 10 toán | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
280 | Vũ Hoàng Dương- 10 toán | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
281 | Nguyễn Quốc Trạng | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG HCM | 0.00% | |||
282 | Gia Bao | chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
283 | Phạm Quốc Anh | THPT Chuyên Hạ Long | 0.00% | |||
284 | Lương Văn Hưng | THPT Lê Chân | 0.00% | |||
285 | Lương Vĩnh Hưng | uit | 0.00% | |||
286 | Dương Minh Quân | THPT Lê Chân | 0.00% | |||
287 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | THPT | 0.00% | |||
288 | Nguyễn Trịnh Việt Tùng | 0.00% | ||||
289 | Nguyễn Trịnh Việt Tùng | 0.00% | ||||
290 | Nguyễn Duy Quang | THCS Lê Qúy Đôn | 0.00% | |||
291 | Trần Minh Dũng | THPT Đông Triều | 0.00% | |||
292 | Phạm Tuấn Dũng | THPT | 0.00% | |||
293 | Nguyễn Sỹ Đức | Trung học phổ thông Đông Thành | 0.00% | |||
294 | Ông Thu Hiền | THPT Minh hà | 0.00% | |||
295 | Vũ Phương Chi | THPT Minh Hà | 0.00% | |||
296 | Lương Thị Lụa | Văn Lang | 0.00% | |||
297 | Lương Thị Lụa | Văn Lang | 0.00% | |||
298 | Phạm Quang Tùng | Văn Lang | 0.00% | |||
299 | Bùi Thanh Nhã | Văn Lang | 0.00% | |||
300 | Nguyenmanhkien | THPT Hoàng Hoa Thám | 0.00% |