Day Week Month Year |
STT | Tên đăng nhập | Họ và tên | Trường | Đã giải được | Nộp bài | Tỉ lệ |
51 | Vũ Trung Hiếu | THPT Chuyên Hạ Long | 37.27% | |||
52 | Lê Minh Vũ | THCS Trọng Điểm - Lớp 8A2 | 23.21% | |||
53 | Nguyễn Minh Đức | THPT Đông Triều | 26.47% | |||
54 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Bãi Cháy - Lớp 9A2 | 61.82% | |||
55 | Gia Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 40.96% | |||
56 | Phạm Thùy Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Lớp C1K32 | 64.00% | |||
57 | Trần Quang Minh | K31 Tin Chuyên Hạ Long siêu cấp vjp pro | 31.52% | |||
58 | Phạm Thái Sơn | THPT Chuyên Hạ Long-K32 Toán | 28.71% | |||
59 | Bùi Tuấn Hiệp | THPT chuyên Hạ Long | 21.17% | |||
60 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | UKA Hạ Long | 20.71% | |||
61 | Nguyễn Văn Phúc | THPT Chuyên Hạ Long | 60.87% | |||
62 | Bùi Đức Đăng | THPT chuyên Hạ Long | 51.85% | |||
63 | Phạm Quang Trung | THPT Chuyên Hạ Long | 31.11% | |||
64 | Đào Đình Bình | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 50.00% | |||
65 | Nguyễn.T Nhất Phong | Chuyên Hạ Long K32 Toán | 36.99% | |||
66 | dtalog | THPT Chuyên Hạ Long | 23.08% | |||
67 | Nguyễn Quang Hải Anh | THPT Chuyên Hạ Long -K32 Anh | 25.24% | |||
68 | Vũ Hải Đăng | THPT Chuyên Hạ Long-K32 Toán | 40.00% | |||
69 | Nguyễn Duy Anh | ĐH KHTN -ĐHQG | 31.17% | |||
70 | Đỗ Ngọc Khoa | THPT Minh Hà | 67.65% | |||
71 | Đỗ Lê Hoàng | THPT Chuyên Hạ Long-K32 Toán | 31.51% | |||
72 | Bùi Thế Anh | Trường THPT Chuyên Hạ Long - K32 | 19.83% | |||
73 | Phạm Thành Nam | THPT Chuyên Hạ Long | 46.81% | |||
74 | Tô Anh Quân | THPT Chuyên Hạ Long - K32 Toán | 37.93% | |||
75 | Phạm Thị Hải Yến | THPT Chuyên Hạ Long | 32.84% | |||
76 | hadaiton | Chuyen Ha Long | 22.45% | |||
77 | Nguyễn Đức Toán | THPT Chuyên Hạ Long | 48.84% | |||
78 | Lê Quang Minh | THPT Chuyên Hạ Long | 44.68% | |||
79 | Nguyễn Hoàng Ninh | THPT Chuyên Hạ Long | 38.89% | |||
80 | PhamTrungDuc | Thpt Chuyên Hạ Long | 30.88% | |||
81 | Vũ Tuấn Anh Khoa | THCS Trần Quốc Toản | 26.92% | |||
82 | Hà Đức Duy | thpt chuyên hạ long | 25.93% | |||
83 | Phan Đức Hoàng | THPT Chuyên Hạ Long | 19.09% | |||
84 | Vũ Hoàng Dương | THPT Chuyên Hạ Long | 18.26% | |||
85 | Đặng Đại Dương | THPT Chuyên Hạ Long | 17.65% | |||
86 | Vũ Ng Thu Thảo | THPT Chuyên Hạ Long | 43.48% | |||
87 | Phạm Ánh Dương | THPT Chuyên Hạ Long | 40.82% | |||
88 | Nguyễn Đặng Ngọc Hà | THPT Chuyên Hạ Long | 21.98% | |||
89 | Bùi Cẩm Ly | THPT Chuyên Hạ Long Toán | 21.51% | |||
90 | Nguyễn.T Nhất Phong | THPT Chuyên Hạ Long | 59.38% | |||
91 | Nguyễn Điều | 34.55% | ||||
92 | Nguyễn Hoàn | Trường THPT Chuyên Hạ Long; Khóa 2018-2021 | 22.89% | |||
93 | Ninh Quang Thắng | Mầm Non Hoa Phượng | 16.81% | |||
94 | Pham Gia Doanh | THPT Hoang Quoc Viet | 42.86% | |||
95 | Nguyễn Ngọc Ánh | THPT Chuyên Hạ Long | 33.96% | |||
96 | Ngô Quang Thành | Trường THPT Chuyên Hạ Long - Lớp C1K32 | 53.33% | |||
97 | Vũ Trường Giang | THPT Trần Phú | 51.72% | |||
98 | Vũ Duy Tuệ | THCS Trọng Điểm | 18.29% | |||
99 | vuducminh | thpt ngo quyen | 15.00% | |||
100 | Mai Vũ Hoàng | thpt chuyên hạ long | 73.68% |